MÁY ĐO ĐỘ NHÁM DI ĐỘNG MARSURF PS10, M410 – HÃNG MAHR
Máy đo độ nhám Mahr: Marsurf PS10
Máy đo độ nhám Mahr: MarSurf PS10 của hãng Mahr là thiết bị đo độ nhám di động cầm tay nhỏ gọn- thông minh- dễ sử dụng. Mahr là hãng sản xuất thiết bị đo lường chính xác nổi tiếng của Đức với hơn 160 năm kinh nghiệm. Các sản phẩm của Mahr luôn có chất lượng cao và công nghệ hiện đại nhất, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của các doanh nghiệp.
MarSurf PS10 được dùng cho trục và các chi tiết khung, vỏ; cho các máy lớn, phôi lớn; dùng được cho các bộ phận được xay và tiện; sử dụng trên dây chuyền sản xuất hoặc trực tiếp trên máy; lý tưởng để kiểm tra nhanh độ nhám bề mặt của phôi trong hoặc trên máy.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhám Marsurf PS10:
MÃ ĐẶT HÀNG | 6910230 | 6910232 |
---|---|---|
Loại sản phẩm | PS 10 | |
Thông số độ nhám | Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx | |
Đầu tiếp xúc | 2 μm | 5 μm |
Chức năng hiệu chuẩn | dynamic Ra, Rz, Rsm | |
Khả năng lưu trữ | tối thiểu 3900 profiles, tối thiểu 500,000 kết quả, tối thiểu 250 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ microSD | |
Ngôn ngữ: | Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania | |
Khác | Khóa/mã bảo vệ, ngày/giờ | |
Giao diện dữ liệu: | USB, MarConnect (RS232), microSD Slot cho SD / SDHC-Cards lên đến 32 GB | |
Cấp bảo vệ | IP 40 | |
Pin | Pin Lithium-ion, tối thiểu 1200 lần đo | |
Nguồn cấp dải rộng | 100 đến 264 V | |
H x W x D | 160 mm x 77 mm x 50 mm | |
Trọng lượng | 1.85 kg | |
Phương pháp đo | đầu tiếp xúc | |
Đầu dò | đầu dò cảm ứng trượt | |
Dải đo | 350 μm | |
Độ phân giải | 8 nm | |
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS | Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt) | |
Điểm ngắt theo tiêu chuẩn ISO/JIS | 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, bộ lọc tự động | |
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS | có thể lựa chọn từ: 1 đến 16 | |
Hành trình ngắn theo ISO/JIS | có thể lựa chọn | |
Chiều dài ngang Lt theo ISO/JIS | 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động | |
Chiều dài ngang theo ISO 12085 (MOTIF) | 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm | |
Chiều dài ước lượng theo ISO/JIS | 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm | |
Lực đo | 0.75 mN |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp máy đo độ nhám Marsurf M410
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước tính bằng mm: 198mm x 77mm x 97mm
- Tốc độ đo: 0,1mm/s; 0,5 mm/giây; 1,0 mm/giây
- Tốc độ định vị: 3mm/s
- Các thông số :Ra , Rq , Rz , Rz (JIS) , Rz (Ry (JIS) tương ứng với Rz) , Rmax , Rp , Rp (ASME) , Rpm (ASME) , Rv , R3z , Rk , Rpk , Rvk , Mr1 , Mr2 , A1 , A2 , Vo , Rt , RPc , Rmr (tp (JIS, ASME) tương ứng với Rmr) , RSm , RS , Rdq , RSk , Rku , Rdc , RHtp , Pdc , Pa , Pt , PMr , Wa , Wq , WSm , WSk , Wt , CR , CF , CL , R , Ar , Rx , W , AW (MOTIF) , Wx (MOTIF) , Wte (MOTIF) , NW (MOTIF) , NR (MOTIF) , NCRX (MOTIF) , CPM (MOTIF)
- Phạm vi đo mm : 500 µm (±250 µm) với chiều dài cánh tay bút cảm ứng là 45 mm đến 1500 µm (±750 µm) với chiều dài cánh tay bút stylus là 135 mm
- Lọc theo ISO/JIS : Bộ lọc Gaussian theo DIN EN ISO 16610-21, bộ lọc Gaussian mạnh mẽ theo DIN EN ISO 16610-31 Ic cắt theo ISO/JIS : 0,08 mm, 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, phát hiện bộ lọc tự động, có thể thay đổi Cắt ngắn theo ISO/JIS có thể lựa chọn
- Đầu dò: đầu 2µm; 5 µm
- Lực đo (N) 0,00075
MỘT SỐ LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CỦA TSE CHÚNG TÔI NHƯ:
- BÁN MỚI, SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG, HIỆU CHUẨN, ĐO THUÊ VÀ ĐÀO TẠO.
- Hiệu chuẩn:
- Dịch vụ sử chữa, bảo dưỡng thiết bị đo:
- Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử cơ khí…
– Máy đo 2D, 3D các hãng đầy đủ model
– Máy layout; Máy đo độ nhám; Máy đo độ tròn; Máy kéo nén; Máy phun muối, Máy biên dạng….
– Đầu đo; Kim đo; Thước quang; Đầu đọc; Mạch… các loại
- Đào tạo:
– Kỹ năng vận hành,– Kỹ năng đo lường hiệu chuẩn - Đo thuê sản phẩm:
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Số 68, đường số – 01, Khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0815 361 966
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn