Tấm chuẩn độ nhám Mitutoyo – Precision Reference Specimen Mitutoyo:
Tấm chuẩn độ nhám Mitutoyo thường được sử dụng cho các máy đo độ nhám bề mặt Mitutoyo kiểu tiếp xúc, có kim đo. Tuy nhiên, càng ngày những tấm chuẩn này được sản xuất theo tiêu chuẩn cao hơn (ISO 17025). Đáp ứng cho cả việc kiểm tra các dụng cụ đo quang học và không tiếp xúc, đặc biệt là liên quan đến đánh giá thông số độ nhám.
Thông qua các tấm chuẩn này, sẽ đánh giá được dộ chính xác của máy đo. Kiểm soát tốt hơn chất lượng bề mặt của sản phẩm. Hiện nay, Mitutoyo có nhiều các model tấm chuẩn bề mặt khác nhau. Các model được sử dụng nhiều trong sản xuất là Mitutoyo 178-601, Mitutoyo 178-602, Mitutoyo 178-604,…
MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO, HRC, HV
![]() |
![]() |
Đặc tính của mẫu chuẩn độ cứng HV-600 của Yamamoto
Được sử dụng như một mẫu tham chiếu độ cứng để kiểm tra độ cứng của vật liệu
· Sự thay đổi độ cứng lý tưởng.
· Tham chiếu độ cứng dựa trên các giá trị được quốc tế công nhận.
· Khối tham chiếu độ cứng bờ thể hiện nghiêm ngặt độ cứng phục hồi.
Các loại mẫu chuẩn độ cứng – hardness test piece khác
Mẫu chuẩn HRC-
HRC- | Độ cứng tiêu chuẩn danh nghĩa | Sự phân tán được phép | Vật liệu | Kết thúc của bề mặt đo | Tiêu chuẩn tuân thủ | Phân loại độ cứng |
HRC-10 | 10 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-20 | 20 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-25 | 25 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-30 | 30 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-35 | 35 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-40 | 40 | 0.3 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-45 | 45 | 0.2 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-50 | 50 | 0.2 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-55 | 55 | 0.2 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-57 | 57 | 0.2 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-60 | 60 | 0.2 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-62 | 62 | 0.2 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-64 | 64 | 0.2 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-67 | 67 | 0.2 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
HRC-70 | 70 | 0.2 | SK120 | Buff Finish | JIS B 7730 | HRC |
Mẫu chuẩn HV-
HV- | Độ cứng tiêu chuẩn danh nghĩa | Phạm vi độ cứng | Số điểm đo đạc(n) | Sự phân tán được phép | Hình dạng | Vật liệu | Kết thúc của bề mặt đo | Tiêu chuẩn tuân thủ | Phân loại độ cứng |
HV-40 |
40 | ±10 | – | 2.20% | Φ64×10 | C1020P | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-100 | 100 | ±10 | – | 2.20% | Φ64×10 | C2600P | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-1000 | 1000 | ±15 | 10(5×2)/HV30,10 | 1.50% | Φ64×15 | SK120 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(30,1) |
HV-150 | 150 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 2.20% | Φ64×15 | S45C | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-200 | 200 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 1.50% | Φ64×15 | SK85 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-300 | 300 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-400 | 400 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-500 | 500 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-600 | 600 | ±15 | 6(3×2)/HV1 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(10,1) |
HV-700 | 700 | ±15 | 10(5×2)/HV30,10 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(30,1) |
HV-800 | 800 | ±15 | 10(5×2)/HV30,10 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(30,1) |
HV-900 | 900 | ±15 | 10(5×2)/HV30,10 | 1.50% | Φ64×15 | SKS3 | Buff Finish | JIS B 7735 | HV(30,1) |
Mẫu chuẩn độ cứng loại HB, HRB, HRC, HRA, HV
Các lĩnh vực hàng hóa – dịch vụ chúng tôi đang cung cấp:
- Bán mới các thiết bị linh kiện, máy đo: Máy đo 2D Sobekk, 2D Rational, 2D Easson, 2D Carmar,… Máy 3D: Serein Part of Hexagon, Micro-Vu, Mitutoyo, Hexagon, Máy đo độ tròn, máy đo độ nhám, máy đo độ cứng; máy đo lực vạn năng; buồng phun muối; panme, thước cặp, đồng hồ,…Các linh kiện thiết bị thay thế ( thước quang của máy đo , camera, …)
- Hiệu chuẩn thiết bị đo: Đo lực, Đo độ cứng, đo điện – điện từ, Đo nhiệt, Đo độ nhám – độ tròn – độ trụ, Đo độ dài, Máy phân tích…
- Sửa chữa thiết bị đo: Máy rít trục, không nhận trục, lệch trục, chuyển động trục không đồng đều; hư hỏng hệ thống đèn chiều; hư hỏng hệ thống camera; lỗi phần mềm; lỗi sai số; hỏng đầu đo,…
- Đào tạo, bảo dưỡng, cho thuê máy – đo thuê, lắp đặt hoặc di dời thiết bị máy đo ,…
*Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
- Chat trực tiếp với CSKH.
- Hotline: 0815 361 966/ 0943.735.866
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Số 68, đường số 01, khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0888.283.486/ 0943.735.866
Email: admin@toseivn.com / sale8@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– https://tskvn.com.vn/