SỬA, HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ NHÁM MAHR MARSURF M410, PS10 GIÁ RẺ
MAHR MARSURF M410
MÁY ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR Thương hiệu được Nhập khẩu trực tiếp từ Đức.
Hay còn gọi là máy đo độ nhám cầm tay. Dùng đo độ nhám bề mặt nhám. Giúp xác minh kết quả nghiên cứu và
chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Lý tưởng để kiểm tra nhanh độ nhám bề mặt của phôi trong hoặc trên máy.
Thông số kỹ thuật của ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR
MARSURF M 410 | MÃ SẢN PHẨM 6910290 | |
---|---|
Kích thước tính bằng mm | 198mm x 77mm x 97mm |
Lớp bảo hiểm | IP 40 |
Tốc độ đo | 0,1mm/s; 0,5 mm/giây; 1,0 mm/s |
Tốc độ định vị | 3mm/s |
Nguyên tắc đo lường | Phương pháp bút cảm ứng |
cảm biến | hệ thống thăm dò không trượt cảm ứng |
Thông số | Ra , Rq , Rz , Rz (JIS) , Rz (Ry (JIS) tương ứng Rz) , Rmax , Rp , Rp (ASME) , Rpm (ASME) , Rv , R3z , Rk , Rpk , Rvk , Mr1 ,Mr2 , A1 , A2 , Võ , Rt , RPc , Rmr (tp (JIS, ASME) tương ứng Rmr) , RSm , RS , Rdq , RSk , Rku , Rdc , RHtp , Pdc , Pa ,Pt , PMr , Wa , Wq , WSm , WSk , Wt , CR , CF , CL , R , Ar , Rx , W , AW (MOTIF) , Wx (MOTIF) ,Wte (MOTIF) , Tây Bắc (MOTIF) , NR (MOTIF) , NCRX (MOTIF) , CPM (MOTIF) |
Đơn vị đo lường | hệ mét/inch |
Phạm vi đo mm | 500 µm (±250 µm) đối với chiều dài cánh tay đầu dò 45 mm đến 1500 µm (±750 µm) đối với chiều dài cánh tay đầu dò 135 mm |
Bộ lọc ISO/JIS | Bộ lọc Gaussian theo DIN EN ISO 16610-21, bộ lọc Gaussian mạnh mẽ theo DIN EN ISO 16610-31, bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565-1, bộ lọc ls theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt) |
Ic cắt theo ISO/JIS | 0,08 mm, 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, nhận dạng bộ lọc tự động, biến đổi |
MÃ ĐẶT HÀNG | 6910230 | 6910232 |
---|---|---|
Loại sản phẩm | PS 10 | |
Thông số độ nhám | Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx | |
Đầu tiếp xúc | 2 μm | 5 μm |
Chức năng hiệu chuẩn | dynamic Ra, Rz, Rsm | |
Khả năng lưu trữ | tối thiểu 3900 profiles, tối thiểu 500,000 kết quả, tối thiểu 250 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ microSD | |
Ngôn ngữ: | Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania | |
Khác | Khóa/mã bảo vệ, ngày/giờ | |
Giao diện dữ liệu: | USB, MarConnect (RS232), microSD Slot cho SD / SDHC-Cards lên đến 32 GB | |
Cấp bảo vệ | IP 40 | |
Pin | Pin Lithium-ion, tối thiểu 1200 lần đo | |
Nguồn cấp dải rộng | 100 đến 264 V | |
H x W x D | 160 mm x 77 mm x 50 mm | |
Trọng lượng | 1.85 kg | |
Phương pháp đo | đầu tiếp xúc | |
Đầu dò | đầu dò cảm ứng trượt | |
Dải đo | 350 μm | |
Độ phân giải | 8 nm | |
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS | Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt) | |
Điểm ngắt theo tiêu chuẩn ISO/JIS | 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, bộ lọc tự động | |
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS | có thể lựa chọn từ: 1 đến 16 | |
Hành trình ngắn theo ISO/JIS | có thể lựa chọn | |
Chiều dài ngang Lt theo ISO/JIS | 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động | |
Chiều dài ngang theo ISO 12085 (MOTIF) | 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm | |
Chiều dài ước lượng theo ISO/JIS | 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm | |
Lực đo | 0.75 mN |
Hãy liên hệ nếu bạn cần MÁY ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR và các yêu cầu khác.
– Hiệu chuẩn thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài; khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn; áp suất, lực, độ cứng, điện ; một số các lĩnh vực đo lường khác…
– Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị đo như máy đo 2D, 3D, Panme; thước cặp, máy đo biên dạng, độ nhám ; một số các máy móc công nghiệp khác…
– Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử, cơ khí…–Đào tạo kỹ năng vận hành, đo lường hiệu chuẩn ; cấp chứng chỉ cho khách hàng về các thiết bị máy móc chuyên dụng sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.