SỬA CHỮA ĐẦU ĐO PH10T, PH10M CỦA MÁY ĐO 3D GIÁ RẺ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐẦU ĐO PH10T, PH10M
Repeatability of position (2σ) | PH10T: <0.4 μm (0.00002 in) – equivalent to a TP20 and stylus (part number A-5000-3604)
PH10M / PH10MQ: <0.4 μm (0.00002 in) – equivalent to a TP6A and stylus (part number A-5000-3553) |
---|---|
Accuracy of step spacing from theoretical position | PH10T: ±0.24 mm (±0.012in) (using TP6 probe and stylus part number A‑5000-3553)
PH10M / PH10MQ: ±0.3 mm (±0.012 in) (using TP6A probe and stylus part number A‑5000-3553) |
Positioning | Step: 7.5°
A-axis 0° to 105°: 15 positions B-axis -180° to +180°: 48 positions Total: 720 positions |
Probe mounting | PH10T: M8 thread, 18 mm diameter bush face
PH10M / PH10MQ: Multiwired autojoint |
Dimensions from quill face | XY – All: 62 mm
Z – PH10T: 102 mm Z – PH10M: 117 mm Z – PH10MQ: 73 mm |
Weight | PH10T: 595 g
PH10M: 620 g PH10MQ: 730 g |
System operating temperature | 10 °C to 40 °C (50 °F to 104 °F) |
System operating temperature | -10 °C to 70 °C (14 °F to 158 °F) |
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần tư vấn SỬA CHỮA ĐẦU ĐO PH10T, PH10M CỦA MÁY ĐO 3D GIÁ RẺ
–Hiệu chuẩn thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài; khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn; áp suất, lực, độ cứng, điện ; một số các lĩnh vực đo lường khác…
–Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị đo như máy đo 2D, 3D, Panme; thước cặp, máy đo biên dạng, độ nhám ; một số các máy móc công nghiệp khác…
–Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử, cơ khí…
–Đào tạo kỹ năng vận hành, đo lường hiệu chuẩn ; cấp chứng chỉ cho khách hàng về các thiết bị máy móc chuyên dụng sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.