Máy Đo HI98192

Liên hệ
Hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline : 0943 735 866

Máy đo HI98192: đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp

Máy đo HI98192 điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng.

Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.

Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện cần thiết.

Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng.

Vali kèm theo máy chắc chắn.

Máy Đo HI98192Máy Đo HI98192

Thông số kỹ thuật máy đo HI98192

EC Thang đo

0 – 400 mS/cm

(hiển thị giá trị đến 1000mS/cm) Độ dẫn thực tế 1000mS/cm 0.001 – 9.999 μS/cm*;

10.00 – 99.99 μS/cm;

100.0 to 999.9 μS/cm;

1.000 to 9.999 mS/cm;

10.00 to 99.99 mS/cm;

100.0 to 1000.0 mS/cm (tự động chọn thang)

Độ phân

0.001 / 0.01 / 0.1 μS/cm

0.001 / 0.01 / 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% kết quả (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn

tự động với 5 điểm với 7 chuẩn (0.00

μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00

mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

TDS Thang đo

0.00 to 99.99 / 100.0 to 999.9 ppm;

1.000 to 9.999 / 10.00 to 99.99ppt

100.0 to 400.0 ppt (g/L) (tự động chọn thang)

Độ phân giải

0.01 / 0.1 ppm

0.001 / 0.01 ppt / 0.1 ppt

Độ chính

±1% kết quả (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1

chữ số với giá trị lớn hơn

Trở kháng Thang đo

1.0 to 99.9/ 100 to 999 Ω

1.00 to 9.99/ 10.0 to 99.9/ 100 to 999 KΩ.

1.00 to 9.99/ 10.0 to 100.0 MΩ.

(tự động chọn thang)

Độ phân giải

0.1 / 1 Ω 0.01 / 0.1 / 1 KΩ.

0.01 / 0.1 MΩ

Độ chính

±1% kết quả (±10 Ω hoặc 1 chữ số.

xác

giá trị lớn hơn

Độ mặn Thang đo

% NaCl: 0.0 to 400.0%

thực hành : 0.01 to 42.00 (PSU)

nước biển tự nhiên : 0.00 to 80.00 (ppt)

Độ phân

0.10%

0.01

Độ chính

±1% kết quả

Hiệu chuẩn

một điểm theo % (với chuẩn HI7037 );

dùng chuẩn độ dẫn cho các thang đo khác

Nhiệt độ Thang đo

-20.0 to 120.0°C

Độ phân giải

0.1°C

Độ chính

±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)

Hiệu chuẩn

1 hoặc 2 điểm

Tham khảo

15°C, 20°C and 25°C

Hệ số

0.00 to 10.00 %/°C

Chế độ đo

autorange, autoend, lock and fixed range

Cài đặt hệ số cell

0.010 – 10.000

Nguồn nhiệt

Tự động từ cảm biến trong đầu dò

Nhập bằng tay

Bù nhiệt

noTC, Linear, Non Linear ISO/DIS7888

Hệ số TDS

0.40 to 1.00

Điện cực

HI763133 , cáp 1.5m

Ghi dữ liệu

400 mẫu;

lot logging: 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15,

30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples)

Kết nối PC

cổng USB

Nguồn

4 pin AA 1.5V AA /100 giờ sử dụng liên

tục không đèn nền, 25 giờ có đèn nền

Tự động tắt

tùy chọn: 5, 10, 30, 60 min hoặc bất hoạt

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)

Khối lượng

400 g (14.2 oz.)

Liên hệ mua A-5000-7801:
ĐT/Zalo: 0943 735 866 – 0888 814 889

Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM

ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội

VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.

VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.

ĐT:0943 735 866 / 0888 814 889

Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com

Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn

 

Liên hệ

Tin Liên Quan