Máy đo HI98192: đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp
Máy đo HI98192 điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng.
Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.
Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện cần thiết.
Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng.
Vali kèm theo máy chắc chắn.
Thông số kỹ thuật máy đo HI98192
EC | Thang đo |
0 – 400 mS/cm |
(hiển thị giá trị đến 1000mS/cm) Độ dẫn thực tế 1000mS/cm 0.001 – 9.999 μS/cm*; |
||
10.00 – 99.99 μS/cm; |
||
100.0 to 999.9 μS/cm; |
||
1.000 to 9.999 mS/cm; |
||
10.00 to 99.99 mS/cm; |
||
100.0 to 1000.0 mS/cm (tự động chọn thang) |
||
Độ phân |
0.001 / 0.01 / 0.1 μS/cm |
|
0.001 / 0.01 / 0.1 mS/cm |
||
Độ chính xác |
±1% kết quả (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số với giá trị lớn hơn) |
|
Hiệu chuẩn |
tự động với 5 điểm với 7 chuẩn (0.00 |
|
μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 |
||
mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) |
||
TDS | Thang đo |
0.00 to 99.99 / 100.0 to 999.9 ppm; |
1.000 to 9.999 / 10.00 to 99.99ppt |
||
100.0 to 400.0 ppt (g/L) (tự động chọn thang) |
||
Độ phân giải |
0.01 / 0.1 ppm |
|
0.001 / 0.01 ppt / 0.1 ppt |
||
Độ chính |
±1% kết quả (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 |
|
chữ số với giá trị lớn hơn |
||
Trở kháng | Thang đo |
1.0 to 99.9/ 100 to 999 Ω |
1.00 to 9.99/ 10.0 to 99.9/ 100 to 999 KΩ. |
||
1.00 to 9.99/ 10.0 to 100.0 MΩ. |
||
(tự động chọn thang) |
||
Độ phân giải |
0.1 / 1 Ω 0.01 / 0.1 / 1 KΩ. |
|
0.01 / 0.1 MΩ |
||
Độ chính |
±1% kết quả (±10 Ω hoặc 1 chữ số. |
|
xác |
giá trị lớn hơn |
|
Độ mặn | Thang đo |
% NaCl: 0.0 to 400.0% |
thực hành : 0.01 to 42.00 (PSU) |
||
nước biển tự nhiên : 0.00 to 80.00 (ppt) |
||
Độ phân |
0.10% |
|
0.01 |
||
Độ chính |
±1% kết quả |
|
Hiệu chuẩn |
một điểm theo % (với chuẩn HI7037 ); |
|
dùng chuẩn độ dẫn cho các thang đo khác |
||
Nhiệt độ | Thang đo |
-20.0 to 120.0°C |
Độ phân giải |
0.1°C |
|
Độ chính |
±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
|
Hiệu chuẩn |
1 hoặc 2 điểm |
|
Tham khảo |
15°C, 20°C and 25°C |
|
Hệ số |
0.00 to 10.00 %/°C |
|
Chế độ đo |
autorange, autoend, lock and fixed range |
|
Cài đặt hệ số cell |
0.010 – 10.000 |
|
Nguồn nhiệt |
Tự động từ cảm biến trong đầu dò |
|
Nhập bằng tay |
||
Bù nhiệt |
noTC, Linear, Non Linear ISO/DIS7888 |
|
Hệ số TDS |
0.40 to 1.00 |
|
Điện cực |
HI763133 , cáp 1.5m |
|
Ghi dữ liệu |
400 mẫu; |
|
lot logging: 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15, |
||
30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples) |
||
Kết nối PC |
cổng USB |
|
Nguồn |
4 pin AA 1.5V AA /100 giờ sử dụng liên |
|
tục không đèn nền, 25 giờ có đèn nền |
||
Tự động tắt |
tùy chọn: 5, 10, 30, 60 min hoặc bất hoạt |
|
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
|
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) |
|
Khối lượng |
400 g (14.2 oz.) |
Liên hệ mua A-5000-7801:
ĐT/Zalo: 0943 735 866 – 0888 814 889
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
ĐT:0943 735 866 / 0888 814 889
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn