MÁY ĐO BIÊN DẠNG MMD-PG100AS, MMD-100AC- HÃNG WILSON

Liên hệ
Hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline : 0943 735 866

MÁY ĐO BIÊN DẠNG MMD-PG100AS, MMD-100AC- HÃNG WILSON

MÁY ĐO BIÊN DẠNG VÀ ĐỘ NHÁM MMD-PG100AS

项⽬ Item
参数 Parameter
测量范围
Measurement
range
轴 axis 100mm
Z1(传感器) Sensor 40mm(粗糙度量程同步)
⾼度 Height 400mm
最⼩内孔 Min. inner hole 30mm (换⼩测针可测更⼩内径)
测量精度 Measurement Accuracy
(L=X 轴移动导轨距离)
(L=X moving distance)
±(0.8+2L)µm
Z1 
(H=Z1 轴⽅向测量⾼度)
(H=Z1meas. Height)
±(0.5+5H)µm
粗糙度示值误差 Indication error ±5%
粗糙度示值稳定性 Indicative stability ≤±7%
粗糙度测量重复性 Repeatability measurement
±3%

直线度 Straightness 0.6µm /100mm
分辨率 Resolution 0.02µm
产地 Origin 美国 MicroE America
传感器 Sensor 类型 Type 光栅传感器 Digital grating sensor
分辨率 Resolution 0.02µm
产地 Origin 美国 MicroE America
评定⻓度 Assessment length λc×3、 4、 5、 6、 7
截⽌波⻓ Cut-off wavelength 0.025、 0.08、 0.25、 0.8、 2.5、 8mm
爬坡⻆度 Climbing Ability 上升 77°Upside), 下降 88°(Downside
测量速度 Meas. Speed 0.02mm ⾄ 4.0mm/s
测量⽅式 Meas. Mode 传感器移动 Sensor moving
电源 Power AC 220V±10% 50Hz
环境要求 Environmental conditions 温度(T): 1030; 相对湿度(RH): <85%
  • Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần tư vấn MÁY ĐO BIÊN DẠNG MMD-PG100AS, MMD-100AC- HÃNG WILSON

    –Hiệu chuẩn thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài; khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn; áp suất, lực, độ cứng, điện ; một số các lĩnh vực đo lường khác…

    –Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị đo như máy đo 2D, 3D, Panme; thước cặp, máy đo biên dạng, độ nhám ; một số các máy móc công nghiệp khác…

    –Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử, cơ khí…
    –Đào tạo kỹ năng vận hành, đo lường hiệu chuẩn ; cấp chứng chỉ cho khách hàng về các thiết bị máy móc chuyên dụng sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
    VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
    ĐT / Zalo: 0943 735 866/ 0888669486
    VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
Liên hệ

Tin Liên Quan