Đồng hồ so chân gập Teclock dùng để gắn vào đầu đo của thước đo cao (nếu cần rà độ phẳng theo chiều dọc) hoặc các thiết bị khác để hỗ trợ kiểm tra mặt phẳng. Ngoài ra còn dùng để so sánh các vị trí với nhau hoặc với các điểm chuẩn có độ nhạy cảm cao, dùng để kiểm tra độ sai lệch hình dạng, hình học và vị trí của chi tiết như: độ côn, độ song song, vuông góc, độ không đồng trục… Đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng,….
Công dụng và tính năng của Đồng hồ so chân gập Teclock:
- Được làm bằng chất liệu cứng cáp, chịu được va chạm giúp sản bền lâu, chống mài mòn sau thời gian sử dụng
- Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và không làm suy giảm độ chính xác theo thời gian
- Mặt đồng hồ cứng chống bể, chống trầy xước, trong veo giúp dễ đọc kết quả chính xác.
- Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng
- Kết quả được hiển thị trên mặt đồng hồ với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và làm việc hiệu quả nhanh chóng hơn
Các model Đồng hồ so chân gập Teclock:
Model | Graduation
(mm) |
Measuring
Range (mm) |
Dial
Reading |
Measuring
Force |
Repeata
bility (ụm) |
Adjacent
Error (urn) |
Accuracy on full range (um) | Hysteresis
(um) |
Standard
Stylus |
Weight
(g) |
LT-310 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-700 | 50 |
LT-311 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-700 | 60 |
LT-314 | 0.01 | 0.5 | 0-25-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 5 | 3 | ZS-701 | 70 |
LT-315 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-702 | 70 |
LT-316 | 0.01 | 1.0 | 0-50-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 10 | 4 | ZS-704 | 70 |
LT-370 | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 0.4 or less | 1 | 2 | 3 | 2 | ZS-713 | 75 |
LT-315PS | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-703 | 70 |
LT-316PS | 0.01 | 1.0 | 0-50-0 | 0.4 or less | 3 | 5 | 10 | 4 | ZS-705 | 70 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Dial
Reading |
Measuring
Force |
Repeatability
(ụm) |
Adjacent
Error (pm) |
Accuracy on full range (pm) | Hysteresis
(pm) |
Standard Stylus | Weight
(g) |
LT-352 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.2 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-709 | 75 |
LT-353 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.2 or less | 3 | 5 | 8 | 4 | ZS-710 | 75 |
LT-354 | 0.01 | 0.5 | 0-25-0 | 0.2 or less | 3 | 5 | 5 | 3 | ZS-799 | 75 |
LT-355 | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 0.25 or less | 1 | 2 | 3 | 2 | ZS-711 | 75 |
LT-358 | 0.001 | 0.2 | 0-100-0 | 0.25 or less | 1 | 2 | 3 | 2 | ZS-712 | 75 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Dial Reading | Measuring
Force |
Repeatability
(ụm) |
Adjacent Error
(ụm) |
Accuracy on full range (ụm) | Hysteresis
(ụm) |
Standard Stylus | Weight
(g) |
LT-352-5 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.05 or less | 3 | 5 | 8 | 3 | ZS-709 | 75 |
LT-353-5 | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 0.05 or less | 3 | 5 | 8 | 4 | ZS-710 | 75 |
LT-355-10 | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 0.1 or less | 1 | 2 | 3 | 2 | ZS-711 | 75 |
LT-358-15 | 0.001 | 0.2 | 0-100-0 | 0.15 or less | 1 | 2 | 3 | 2 | ZS-712 | 75 |
Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0943735866- 0888 814 889 – 0853 961 223
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866 / 0888 814 889 / 0853 961 223 /
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn