Cung cấp – Hiệu Chuẩn – Sửa chữa máy đo 3D VML250P của FAMILY
Thông số kỹ thuật của máy VML250P của máy đo 3 chiều FAMILY
Model | VML250 | VML300 | VML400 |
Work platform Size(mm) | 420X310 | 470X360 | 620X520 |
Measuring Stroke(mm) | 250*150*200 | 300*200*200 | 400*300*200 |
Machine Size(mm) | 1200*748*1680 | 1200*748*1680 | 1350*900*1790 |
Weight(kg) | body:227 | body:237 | body:417 |
work table:80 | work table:80 | work table:100 | |
Loading(kg) | 30 | ||
Base and Column Material | precision granite | ||
Operation | manual | ||
Transmission | independently developed precise toothless screw drive | ||
Lens | 3DFAMILY-Etype continuous zoom lens | ||
Magnification | Optical magnification:0.7X-4.5X | ||
image magnification:39X-225X | |||
(1440*900 display resolution) | |||
CCD | 430,000 pixels 3DFAMILY-E color CCD | ||
Light Source | surface lamp: LED light, white | ||
contour light: LED nearly parallel light, white | |||
three color options (white, red, green) | |||
control modes: manual(programmable optional) | |||
Optical Ruler Resolution(um) | 1 | ||
Precision(X/Y)(um) | (3+L/200) | ||
Repeatability(X/Y)(um) | 2 | ||
Software | OVM | ||
Warranty | One year | ||
Applicable Environment | Power:110V-220V±10% 50/60HZ, | ||
temperature:20±5℃, | |||
Humidity:45%-75% | |||
Đến với Tousei Engineering Viet Nam , Bạn sẽ thấy được UY TÍN – CHUYÊN NGHIỆP của chúng tôi!
– Tuân thủ nghiêm các yêu cầu của hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 và ISO 9001:2015
– Tuân thủ nghiêm các yêu cầu của phương pháp thử, quy trình thử và của khách hàng
– Bảo mật thông tin và quyền sở hữu của khách hàng về kết quả thí nghiệm và phân tích
– Bảo đảm tính trung thực, vô tư, khách quan của các kết quả thí nghiệm, phân tích và hoạt động dịch vụ
– Liên tục cải tiến hệ thống quản lý, đảm bảo hệ thống hoạt động có hiệu quả
Liên hệ để được tư vấn Mua mới – Hiệu chuẩn – Sửa chữa máy đo 3D VML250P của FAMILY:
File catalogue và thông tin kỹ thuật của máy 2d hãng 3DFAMILY