Cung cấp các loại Panme cơ khí của Mitutoyo giá tốt nhất

các loại Panme của Mitutoyo
Liên hệ
Hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline : 0943 735 866

Dưới đây là các loại thước Panme với những tính năng riêng biệt của Mitutoyo

1. Panme đo ngoài cơ khí – Outside Micrometer Economy Design

Model Dãy đo (mm) Thông số kỹ thuật
103-137 0-25
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng: 175g
Độ phẳng:
0,6 μm
103-138 25-50
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng:215 g
Độ phẳng: 0,6 μm
103-139-10 50-75
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng:315 g
Độ phẳng: 0,6 μm
104-135A 0-150
Thiết lập tiêu chuẩn: 5 (25, 50, 75, 100, 125 mm)
Khoảng chia: 0.01mm
Hoán đổi đe: 6
Khối lượng: 1,35 kg
Hàng đi kèm: hộp, lắp đặt tiêu chuẩn ,các đe, chìa khóa
104-161A 50-150
Thiết lập tiêu chuẩn: 5 (50, 75, 100, 125 mm)
Khoảng chia: 0.01mm
Hoán đổi đe: 4
Khối lượng: 1,35 kg
Hàng đi kèm: hộp, lắp đặt tiêu chuẩn ,các đe, chìa khóa
103-141-10 100-125
Độ chính xác: ±3 µm
Khối lượng:515 g
Độ phẳng: 0,6 μm
103-145-10 200-225
Độ chính xác: ±4 µm
Khối lượng:1080 g
Độ phẳng: 0,6 μm
104-144A 500-600
Thiết lập tiêu chuẩn: 4 (500, 525, 550, 575 mm)
Khoảng chia: 0.01mm
Hoán đổi đe: 4
Khối lượng: 6,35 kg
Hàng đi kèm: hộp, lắp đặt tiêu chuẩn ,các đe, chìa khóa
147-103 0-13
Áp dụng: Đo mép lon thép
Khối lượng: 65 g
Khoảng đo: 0,01 mm
Hàng đi kèm: hộp, chìa khóa

2. Panme đo ngoài hộp số cơ – Digital Outside Micrometer with Digit Counter

Model Dãy đo (mm) Thông số kỹ thuật
193-111 0-25
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng: 224g
Độ phẳng:
0,6 μm
Bộ đọc số: 0.01mm
Hàng đi kèm: Hộp, lắp đặt tiêu chuẩn, chìa khóa
193-102 25-50
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng:275 g
Độ phẳng: 0,6 μm
Bộ đọc số: 0.01mm
Hàng đi kèm: Hộp, lắp đặt tiêu chuẩn, chìa khóa
193-113 50-75
Độ chính xác: ±2 µm
Khối lượng:379 g
Độ phẳng: 0,6 μm
Bộ đọc số: 0.01mm
Hàng đi kèm: Hộp, lắp đặt tiêu chuẩn, chìa khóa
193-104 0-150
Độ chính xác: ±3 µm
Khối lượng:489 g
Độ phẳng: 0,6 μm
Bộ đọc số: 0.01mm
Hàng đi kèm: Hộp, lắp đặt tiêu chuẩn, chìa khóa

2.1 Các sản phẩm đo hộp số cơ với dải đo nhỏ hơn

Model Khoảng đo (Inch) Độ chính xác (Inch)
193-201 0-1 ±.0001
193-211 0-1 ±.0001
193-212 1-2 ±.0001
193-213 2-3 ±.0001
193-214 3-4 ±.00015

2.2 Các sản phẩm đo hộp số cơ với dải đo tương tự

Model Dãy đo (mm) Độ chính xác (µm)
193-101 0-25 ±2
193-102 25-50 ±2
193-103 50-75 ±2
193-104 75-100 ±3
193-111 0-25 ±2
193-112 25-50 ±2
193-113 50-75 ±2
193-114 75-100 ±3

2.3 Các loại Panme theo bộ của Mitutoyo 

Model Khoảng đo (Inch) Bộ sản phẩm
193-923 0-3 193-211, 193-212, 193-213
Model Khoảng đo (mm) Bộ sản phẩm
193-901 0-75 193-101, 193-102, 193-103
193-902 0-100 193-101, 193-102, 193-103, 193-104

3. Panme đo ngoài điện tử

3.1 Coolant Proof Micrometer Series 293 – với khả năng bảo vệ chống bụi / nước phù hợp cấp độ IP65

Model Mô tả 2 loại khoảng đo (Inch – mm) Độ chính xác (Inch)
293-330-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-331-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in     25.4-50.8mm ±.00005
293-332-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in     50.8-76.2mm ±.00005
293-333-30 Coolant Proof IP65-MX 3-4in     76.2-101.6mm ±.0001
293-334-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-335-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-336-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in     25.4-50.8mm ±.00005
293-340-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-341-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in     25.4-50.8mm ±.00005
293-342-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in     50.8-76.2mm ±.00005
293-343-30 Coolant Proof Micrometer IP65 3-4in     76.2-101.6mm ±.0001
293-344-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-345-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in     25.4-50.8mm ±.00005
293-346-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in     50.8-76.2mm ±.00005
293-347-30 Coolant Proof IP65-MX 3-4in     76.2-101.6mm ±.0001
293-348-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in     0-25.4mm ±.00005
293-350-30 Coolant Proof Micrometer IP65 4-5in     101.6-127mm ±.0001
293-351-30 Coolant Proof Micrometer IP65 5-6in     127-152.4mm ±.0001
293-352-30 Coolant Proof Micrometer IP65 6-7in     152.4-177.8mm ±.00015
293-353-30 Coolant Proof Micrometer IP65 7-8in     177.8-203.2mm ±.00015
293-354-30 Coolant Proof Micrometer IP65 8-9in     203.2-228.6mm ±.00015
293-355-30 Coolant Proof Micrometer IP65 9-10in     228.6-254mm ±.0002
293-356-30 Coolant Proof Micrometer IP65 10-11in     254-279.4mm ±.0002

3.2 Panme với khoảng đo mm

Model Mô tả Khoảng đo (mm) Độ chính xác (µm)
293-230-30 Coolant Proof IP65-MX 0-25 ±1
293-231-30 Coolant Proof IP65-MX 25-50 ±1
293-232-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75 ±1
293-233-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100 ±2
293-234-30 Coolant Proof Micrometer IP65 0-25 ±1
293-235-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50 ±1
293-236-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75 ±1
293-237-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100 ±2
293-240-30 Coolant Proof IP65-MX 0-25 ±1
293-241-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50 ±1
293-242-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75 ±1
293-243-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100 ±2
293-244-30 Coolant Proof Micrometer IP65 0-25 ±1
293-245-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50 ±1
293-246-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75 ±1
293-247-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100 ±2
293-250-30 Coolant Proof Micrometer IP65 100-125 ±2
293-251-30 Coolant Proof Micrometer IP65 125-150 ±2
293-252-30 Coolant Proof Micrometer IP65 150-175 ±3
293-253-30 Coolant Proof Micrometer IP65 175-200 ±3
293-254-30 Coolant Proof Micrometer IP65 200-225 ±3
293-255-30 Coolant Proof Micrometer IP65 225-250 ±4
293-256-30 Coolant Proof Micrometer IP65 250-275 ±4
293-257-30 Coolant Proof Micrometer IP65 275-300 ±4

3.3 Đơn hàng theo 1 bộ nhiều loại

Model 293-960-30 293-961-30 293-962-30 293-963-30 293-966-30
Khoảng đo (Inch/mm) 0-3in 0-76.2mm 0-4in 0-101.6mm
Khoảng đo (mm) 0-100mm 0-50mm
Bộ sản phẩm 293-330,293-331,293-332 293-330-30,293-331-30,293-332-30,293-333-30 293-230-30,293-231-30,293-232-30 293-230-30,293-231-30,293-232-30,293-234-30 293-230,293-231
Ghi chú 2 thanh chuẩn trong hộp nhựa 3 thanh chuẩn trong hộp gỗ 2 thanh chuẩn trong hộp nhựa 3 thanh chuẩn cùng 1m dây cáp SPC trong hộp gỗ 1 thanh chuẩn, 1m cáp SPC trong hộp nhựa

4. Panme đo trong cơ khí – Caliper Jaw Inside Micrometer

Model Khoảng đo (Inch) Độ chính xác (Inch)
145-193 .2-1.2 ±.00025
145-194 1-2 ±.0003
145-195 2-3 ±.0035
145-196 3-4 ±.0004
Model Khoảng đo (Inch/mm) Độ chính xác (Inch)
345-350-30 0.2-1.2in 5-30mm ±.00025
345-351-30 1-2in  2-50.8mm ±.0003
Model Khoảng đo (mm) Độ chính xác (µm)
145-185 5-30 ±5
145-186 25-50 ±6
145-187 50-75 ±7
145-188 75-100 ±8
145-189 100-125 ±9
145-190 125-150 ±9
145-191 150-175 ±10
145-192 175-200 ±10
145-217 200-225 ±11
145-218 225-250 ±11
145-219 250-275 ±12
145-220 275-300 ±12
345-250-30 5-30 ±5
345-251-30 25-50 ±6

5. Panme đo trong điện tử – Digimatic Caliper Jaw Inside Micrometers

Model Dãy đo Thông số kỹ thuật
345-250-30 5-30mm
Độ chính xác: ± 0,0003in
Khối lượng: 310g
Bộ đọc số: 0,00005 in/ 0,001 mm
Màn hình: LCD
Hàng đi kèm: Hộp, chìa khóa, 1 pin
345-251-30 25-50mm
Độ chính xác: ± 0,00025in
Khối lượng:305 g
Bộ đọc số: 0,00005 “/ 0,001 mm
Hàng đi kèm: Hộp, chìa khóa, 1 pin
345-350-30 0.2-1.2in/ 5-30mm
Độ chính xác: ± 6µm
Khối lượng:310 g
Bước số: 0,001mm
Hàng đi kèm: Hộp, chìa khóa, 1 pin
345-351-30 1-2in/25-50mm
Độ chính xác: ±5 µm
Khối lượng:305 g
Bước số: 0,001mm
Hàng đi kèm: Hộp, chìa khóa, 1 pin

Ngoài các loại Panme kể trên, chúng tôi – TSE chuyên bán mới, hiệu chuẩn, sửa chữa các sản phẩm khác của Mitutoyo với giá tốt nhất


Tousei Engineering Viet Nam UY TÍN – CHUYÊN NGHIỆP”

Để được tư vấn Mua mớiHiệu ChuẩnSửa chữaĐào tạo các thiết bị đo lường của các hãng, vui lòng liên hệ:
Chat trực tiếp với CSKH. Liên hệ qua fanpage facebook.
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
ĐT / Zalo: 0943 735 866/ 0888 492 786
Liên hệ

Tin Liên Quan