Đo Thuê Máy kiểm tra lực vật liệu WDW-5 VÀ WDW-10D
Thông số kỹ thuật của máy kéo nén WDW-5 / WDW-5E
Model | WDW-5 | WDW-5E |
Trọng tải tối đa | 5 KN | |
Cấu trúc | 4 cột mô hình (Trên nén dưới kéo hoặc Trên kéo dưới nén) | |
Phương pháp điều khiển | Máy tính điều khiển tự động | |
Trọng tải chính xác | 1 Class | 0.5 Class |
Khoảng trọng tải | 2%~100% FS(0.10KN~5KN) | 0.2%~100% FS (0.01KN~5KN) |
Động cơ | TaiWan TECO AC Servo Motor | Panasonic Motor, Made In Japan |
Cảm biến | Cảm biến tải chính xác cao, sản xuất tại Trung Quốc | Cảm biến nhập khẩu, Sản xuất tại Mỹ |
Độ phân giải | 1/300000 | |
Phạm vi đo của biến dạng | 2%~100% | |
Độ chính xác của biến dạng | ≤±1% | |
Disp. Lỗi biến dạng tương đối | ≤±1% | |
Độ phân giải dịch chuyển | 0.04um | |
Điều chỉnh kiểm soát phạm vi tải trọng | 0.005~5%FS/S | |
Điều khiển kiểm soát phạm vi tải trọng | Khi tỷ lệ < 0.05% FS/s, trong khoảng ± 2% giá trị cài đặt; Khi tỷ lệ ≥ 0.005%FS/s, trong khoảng ± 1% giá trị cài đặt. |
|
Phạm vi điều chỉnh của tỷ lệ biến dạng | 0.005~5%FN/S | |
Độ chính xác của tỷ lệ biến dạng |
Kiểm tra tốc độ <0.05%FN/s, trong khoảng ±2% giá trị cài đặt, Kiểm tra tốc độ ≥0.05%FN/s, trong khoảng ±0.5% giá trị cài đặt. |
|
Điều chỉnh phạm vi tỷ lệ dịch chuyển | 0.05~1000mm/min (Có thể tùy chỉnh) | |
Kiểm soát độ chính xác của tỷ lệ dịch chuyển | Khi tỷ lệ < 0.5mm/min, trong khoảng ± 1% giá trị cài đặt; Khi tỷ lệ ≥ 0.5mm/min, trong khoảng ± 0.5% giá trị cài đặt. |
|
Phạm vi kiểm soát biến dạng tải và chuyển vị nhất quán | 0.5%~100%FS | |
|
Giá trị đặt trước ≥10%FN, trong vòng ±0.1% của giá trị đặt trước;
Giá trị đặt trước <10%FN, trong vòng ±1% của giá trị đặt trước. |
|
Không gian kéo | 800mm (Có thể tùy chỉnh) | |
Không gian nén | 800mm (Có thể tùy chỉnh) | |
Khoảng cách hiệu quả | 400mm (Có thể tùy chỉnh) | |
Cấu hình cảm biến lực | 1 PC (Tải trọng tối đa). Có thể thêm cảm biến lực theo yêu cầu |
|
Cấu hình mở rộng | máy đo độ dãn biến dạng lớn, Buồng kiểm tra nhiệt độ cao hoặc thấp, Lò nhiệt độ cao | |
Nguồn điện cung cấp | AC 220V±10%, 50Hz (Có thể tùy chỉnh) | |
Rãnh | Loại nêm, Loại đĩa và các loại rãnh theo yêu cầu | |
Kích thước | 740*420*1720mm | |
Khối lượng | 160 KG |
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần tư vấn mua mới, Đo Thuê bằng Máy kiểm tra lực vật liệu WDW-5 VÀ WDW-10D
–Hiệu chuẩn thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài; khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn; áp suất, lực, độ cứng, điện ; một số các lĩnh vực đo lường khác…
–Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị đo như máy đo 2D, 3D, Panme; thước cặp, máy đo biên dạng, độ nhám ; một số các máy móc công nghiệp khác…
–Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử, cơ khí…
–Đào tạo kỹ năng vận hành, đo lường hiệu chuẩn ; cấp chứng chỉ cho khách hàng về các thiết bị máy móc chuyên dụng sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
ĐT / Zalo: 0943 735 866/ 0888 492 786
Liên hệ