CD140AG- MÁY BIÊN DẠNG HÃNG MAHR ĐỨC- TOUSEI ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM-GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG-HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0%

Đào tạo sử dụng và hiệu chuẩn nội bộ máy đo biên dạng MarSurf CD 140 CD 140 A Mahr 1
Liên hệ
Hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline : 0943 735 866

CD140AG- MÁY BIÊN DẠNG HÃNG MAHR ĐỨC- TOUSEI ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM-GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG-HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0%

CD140AG- MÁY BIÊN DẠNG

(CD140AG- MÁY BIÊN DẠNG)

MÁY ĐO BIÊN DẠNG CD 140 AG hãng Mahr . ĐO NHÁM M410 , PS10 HÃNG Mahr

Độ phân giải: tối đa 6 nm (đầu đo 210 mm)

Điểm bắt đầu chiều dài di chuyển đầu đo (trục X): 0.1 mm

Chiều dài que đo: 210 mm; 350 mm; 490 mm

Điểm kết thúc chiều dài di chuyển đầu đo (trục X): 140 mm

350 mm Z-Achse

Có điều chỉnh góc trục X

Tốc độ định vị: 0.02 – 200 mm/s (trục X)

Độ lệch: 0.350 µm / 60 mm,0.400 µm / 140 mm

Tốc độ đo: 0.02 – 10 mm/s

Dải đo:70 mm (trục Z với đầu đo 350 mm) tối đa 100 mm (đầu đo 490 mm)

Lực đo:4 mN-30 mN, trục Z+ và Z-, điều chỉnh bằng phần mềm

Chi tiết

Optional:

Manual control panel with joystick and display

Motor-driven TY axis

Parallel vice

Prism block

Equipment table

Vibration damping system

General software options:

Option – ContourPlus

Option – MeasurementPlus

Option – Roughness in Contour view

Option – EasyRoughness

Option – QS-STAT / QS-STAT Plus

Option – Profile processing

MÁY ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR

 

MÁY ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR Thương hiệu được Nhập khẩu trực tiếp từ Đức.

Hay còn gọi là máy đo độ nhám cầm tay. Dùng đo độ nhám bề mặt nhám. Giúp xác minh kết quả nghiên cứu và

chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Lý tưởng để kiểm tra nhanh độ nhám bề mặt của phôi trong hoặc trên máy.

Thông số kỹ thuật của
ĐO ĐỘ NHÁM MARSURF PS10, M410 MAHR
MARSURF M 410 | MÃ SẢN PHẨM 6910290
Kích thước tính bằng mm 198mm x 77mm x 97mm
Lớp bảo hiểm IP 40
Tốc độ đo 0,1mm/s; 0,5 mm/giây; 1,0 mm/s
Tốc độ định vị 3mm/s
Nguyên tắc đo lường Phương pháp bút cảm ứng
cảm biến hệ thống thăm dò không trượt cảm ứng
Thông số Ra , Rq , Rz , Rz (JIS) , Rz (Ry (JIS) tương ứng Rz) , Rmax , Rp , Rp (ASME) , Rpm (ASME) , Rv , R3z , Rk , Rpk , Rvk , Mr1 ,Mr2 , A1 , A2 , Võ , Rt , RPc , Rmr (tp (JIS, ASME) tương ứng Rmr) , RSm , RS , Rdq , RSk , Rku , Rdc , RHtp , Pdc , Pa ,Pt , PMr , Wa , Wq , WSm , WSk , Wt , CR , CF , CL , R , Ar , Rx , W , AW (MOTIF) , Wx (MOTIF) ,Wte (MOTIF) , Tây Bắc (MOTIF) , NR (MOTIF) , NCRX (MOTIF) , CPM (MOTIF)
Đơn vị đo lường hệ mét/inch
Phạm vi đo mm 500 µm (±250 µm) đối với chiều dài cánh tay đầu dò 45 mm đến 1500 µm (±750 µm) đối với chiều dài cánh tay đầu dò 135 mm
Bộ lọc ISO/JIS Bộ lọc Gaussian theo DIN EN ISO 16610-21, bộ lọc Gaussian mạnh mẽ theo DIN EN ISO 16610-31, bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565-1, bộ lọc ls theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt)
Ic cắt theo ISO/JIS 0,08 mm, 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, nhận dạng bộ lọc tự động, biến đổi

MÃ ĐẶT HÀNG 6910230 6910232
Loại sản phẩm PS 10
Thông số độ nhám Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx
Đầu tiếp xúc 2 μm 5 μm
Chức năng hiệu chuẩn dynamic Ra, Rz, Rsm
Khả năng lưu trữ tối thiểu 3900 profiles, tối thiểu 500,000 kết quả, tối thiểu  250 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ microSD
Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania
Khác Khóa/mã bảo vệ, ngày/giờ
Giao diện dữ liệu: USB, MarConnect (RS232), microSD Slot cho SD / SDHC-Cards lên đến 32 GB
Cấp bảo vệ IP 40
Pin Pin Lithium-ion, tối thiểu 1200 lần đo
Nguồn cấp dải rộng 100 đến 264 V
H x W x D 160 mm x 77 mm x 50 mm
Trọng lượng 1.85 kg
Phương pháp đo đầu tiếp xúc
Đầu dò đầu dò cảm ứng trượt
Dải đo 350 μm
Độ phân giải 8 nm
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt)
Điểm ngắt theo tiêu chuẩn ISO/JIS 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, bộ lọc tự động
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS có thể lựa chọn từ: 1 đến 16
Hành trình ngắn theo ISO/JIS có thể lựa chọn
Chiều dài ngang Lt theo ISO/JIS 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động
Chiều dài ngang theo ISO 12085 (MOTIF) 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm
Chiều dài ước lượng theo ISO/JIS 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm
Lực đo 0.75 mN

Chat trực tiếp với CSKH.

Hotline: 091.790.5386
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM

ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội

VP Phía Nam: Số 68, đường số 01, khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.

ĐT: 0943 735 866/ 091.790.5386/ 0888 814 889/ 0888 283 486/ 0853 961 223

Email:  admin@toseivn.com / sale@toseivn.com tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com

Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/ https://tskvn.com.vn

 

 

Liên hệ

Tin Liên Quan