Đồng hồ đo độ sâu Teclock – Thước đo sâu Teclock
Đồng hồ đo độ sâu Teclock – Thước đo sâu Teclock dùng để đo chiều sâu của lỗ, rãnh,… Các thước đo độ sau được chia làm nhiều dải đo khác nhau. Ở mỗi dải đo môi thước lại có độ phân giải, sai số khác nhau.Với một thiết bị nằm trong khoảng từ 0 để 200 hoặc 320 mm và hiệu chuẩn của 0,05 mm, hoặc với một đo lường phạm vi từ 0 để 500 mm và hiệu chuẩn của 0,1 mm; siêu nhỏ từ độ sâu đo, với một đo lường phạm vi lên tới 150 mm và hiệu chuẩn của 0,01 mm; và đồng hồ đo độ sâu chỉ báo , với một đo lường phạm vi của 100 mm và hiệu chuẩn của 0,01 mm. Đồng hồ đo chiều cao và chiều sâu ngày càng trở nên phổ biến. Một số thiết bị được trang bị thêm thang bù thông số. Đồng hồ đo độ sâu Teclock – Thước đo sâu Teclock gồm 2 loại là cơ (đồng hồ số) và đồng hồ kỹ thuật số.
Đồng hồ đo độ sâu Teclock dạng cơ:
Đồng hồ đo độ sâu Teclock dạng số – Dial Depth Gauge
- Dial Depth Gauge can be used to measure depth and steps of work piece and coating thickness.
- 5-240mm range (with the supplied extension rods) are available for wide application.
- Special order is applicable for contact point and base.
- Low measuring force type is also available, which seldom hurts work piece.
- Lifting lever (Option) can be mounted.
Measuring Range:10mm
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(um) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-250 | 0.01 | 5 | ±10 | Needle | ZS-518 | 1.4 or less | 230 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy
(urn) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-210 | 0.01 | 10 | ±12 | Needle | ZS-523 | 1.4&T | 270 |
DM-211 | 0.01 | 10 | ±12 | Ọ 2 Flat | ZS-530 | 1.4&T | 270 |
DM-213 | 0.01 | 10 | ±12 | <p3.2 Ball | ZS-034 | 1.4&T | 270 |
DM-214 | 0.01 | 1 (0 220) | ±12 | <p3.2 Ball | ZS-034 | 2.5&T | 335 |
DM-250 SMALL TYPE
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy
(urn) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-220 | 0.01 | 20 | ±15 | Needle | ZS-543 | 2.2&T | 300 |
DM-221 | 0.01 | 20 | ±15 | 02 Flat | ZS-541 | 2.2&T | 300 |
DM-223 | 0.01 | 20 | ±15 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.2&T | 275 |
DM-224 | 0.01 | 20(230) | ±15 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.5KT | 340 |
DM-230 | 0.01 | 30 | ±35 | Needle | ZS-543 | 2.5JitT | 315 |
DM-233 | 0.01 | 30(240) | ±35 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.5JitT | 315 |
DM-234 | 0.01 | 30(240) | ±35 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.5JitT | 355 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(urn) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-295 | 0.01 | 50 | ±50 | 03.2 Ball | ZS-116 | 2.5WT | 750 |
Dial Depth Gauge (Special):
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(um) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(7) |
DM-273 | 0.01 | 5 | ±10 | 03.2 Ball | ZS-105 | 1.4 or less | 210 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(um) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-280 | 0.01 | 10 | ±12 | Needle | ZS-523 | 1.4 or less | 175 |
DM-283 | 0.01 | 10 | ±12 | 03.2 Ball | ZS-034 | 1.4 or less | 185 |
DM-251 / DM-252
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy
(urn) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) | Weight
(g) |
DM-251 | 0.01 | 5 | ±10 | Special Needle | ZS-106 | 1.4 or less | 165 |
DM-252 | 0.01 | Concave 5mm Convex 4mm | ±10 | Needle | ZS-595 | 1.4 or less | 230 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(um) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) | Weight
(g) |
DM-264 | 0.01 | 5 | ±10 | Needle | ZS-518 | 1.4 or less | 230 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Accuracy
(um) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) | Weight
(g) |
DM-293 | 0.01 | 20(230) | ±15 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.5 or less | 510 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy
(urn) |
Contact Point Form
(mm) |
Standard Contact Point | Measuring Force
(N) |
Weight
(g) |
DM-210P | 0.01 | 10 | ±12 | Needle | ZS-523 | 1.4 or less | 270 |
DM-250P | 0.01 | 5 | ±10 | Needle | ZS-518 | 1.4 or less | 230 |
DM-223P | 0.01 | 20 | ±15 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.2 or less | 275 |
DM-224P | 0.01 | 20(230) | ±15 | 03.2 Ball | ZS-034 | 2.5 or less | 340 |
Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0943735866- 0888 814 889 – 0853 961 223
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866 / 0888 814 889 / 0853 961 223 /
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn